Áp dụng cho hầu hết nhân viên Thành phố
Quy định này ảnh hưởng đến những nhân viên của Thành phố được phân loại là nhân viên "hỗn tạp". Quy định này không áp dụng cho nhân viên mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa hoặc nhân viên MTA "phục vụ quan trọng". Tìm hiểu về các quy định khác áp dụng cho nhân viên "hỗn tạp".Xem các quy tắc liên quanQuy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Khả năng áp dụng: Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình Kiểm tra theo Vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng, ngoại trừ Cấp bậc Mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Điều I: Chính sách của Ủy ban Công vụ liên quan đến
Kiểm tra dựa trên vị trí
Mục 111A.1 Mục đích
Mục 111A.2 Kỳ thi dựa trên thành tích
Mục 111A.3 Sự đa dạng của lực lượng lao động
Điều II: Quy định về kỳ thi
Mục 111A.4 Áp dụng Kiểm tra Dựa trên Vị trí
Mục 111A.5 Quy định của Ủy ban Công vụ về Kiểm tra dựa trên Vị trí
Mục 111A.6 Trách nhiệm của Giám đốc Nhân sự
Điều III: Thông báo thi
Mục 111A.7 Thông báo về kỳ thi
Điều 111A.8 Cấp lại thông báo thi
Điều 111A.9 Sửa đổi thông báo thi
Điều IV: Người nộp đơn và đơn đăng ký dự thi
Mục 111A.10 Định nghĩa về Người nộp đơn
Mục 111A.11 Tiêu chuẩn của người nộp đơn
Mục 111A.12 Những tuyên bố sai sự thật của người nộp đơn
Mục 111A.13 Ứng viên thăng chức
Mục 111A.14 Ưu tiên cựu chiến binh trong kỳ thi
Mục 111A.15 Thay đổi địa chỉ
Điều 111A.16 Lưu giữ đơn xin dự thi
Điều V: Kỳ thi
Mục 111A.17 Tính đầy đủ của kỳ thi
Điều 111A.18 Hội đồng chấm điểm thi
Mục 111A.19 Thiết lập Điểm chuẩn và Số lượng Người đủ điều kiện
Điều 111A.20 Cấm gian lận trong thi cử
Mục 111A.21 Xem xét xếp hạng của người tham gia kỳ thi
Điều VI: Quản lý danh sách đủ điều kiện
Mục 111A.22 Danh sách đủ điều kiện chỉ dành cho mục đích chứng nhận
Điều 111A.23 Niêm yết danh sách đủ điều kiện dự kiến Báo cáo điểm thi
Mục 111A.24 Duy trì tư cách
Mục 111A.25 Quản lý danh sách đủ điều kiện
Mục 111A.26 Danh sách những người đủ điều kiện do các cơ quan khác lập ra
Điều VII: Chứng nhận người đủ điều kiện
Mục 111A.27 Chứng nhận
Mục 111A.28 Chứng nhận đủ điều kiện – Quy tắc chứng nhận tối thiểu cho phép
Mục 111A.29 Thiết lập Quy tắc Chứng nhận cho Kiểm tra Dựa trên Vị trí
Điều VIII: Khiếu nại về quy trình thẩm định
Mục 111A.30 Nội dung kháng cáo
Mục 111A.31 Tính kịp thời của kháng cáo
Mục 111A.32 Tiếp tục kỳ thi khi kháng cáo đang chờ xử lý
Điều 111A.33 Thẩm quyền ra phán quyết về kháng cáo
Mục 111A.34 Khiếu nại lên Ủy ban Dịch vụ Dân sự
Mục 111A.35 Khiếu nại lên Giám đốc Nhân sự
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều I: Chính sách của Ủy ban Công vụ
Liên quan đến Kiểm tra dựa trên vị trí
Khả năng áp dụng: Điều I, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở tất cả các hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.1 Mục đích
111A.1.1 Ủy ban Công vụ nhận ra tầm quan trọng của việc giảm thời gian cần thiết để bổ nhiệm công chức thường trực và giảm sự phụ thuộc vào việc tuyển dụng tạm thời và các hình thức tuyển dụng tạm thời khác. Do đó, Chương trình Kiểm tra Dựa trên Vị trí đang được thiết lập với mục tiêu áp dụng danh sách đủ điều kiện có được từ các quy trình kiểm tra dựa trên thành tích trong vòng sáu mươi (60) ngày kể từ ngày đăng thông báo kiểm tra.
111A.1.2 Chính sách của Ủy ban Công vụ là các quy trình thi tuyển tại Thành phố và Quận San Francisco theo Chương trình Kiểm tra Dựa trên Chức vụ phải được tiến hành một cách hiệu quả và công bằng để đảm bảo rằng những cá nhân có trình độ tốt nhất sẽ được lựa chọn để phục vụ Thành phố.
Mục 111A.2 Kỳ thi dựa trên thành tích
111A.2.1 Chính sách của Ủy ban Công vụ Thành phố và Quận San Francisco là mọi người đều có cơ hội bình đẳng trong việc làm như được nêu trong Quy tắc 103 Cơ hội việc làm bình đẳng.
111A2.2 Tất cả ứng viên cho các vị trí trong ngành dịch vụ được phân loại phải trải qua các kỳ thi tuyển chọn cạnh tranh có thể xác minh dựa trên năng lực và phẩm chất thể hiện qua các bài kiểm tra phù hợp. Các tiêu chí liên quan đến công việc sẽ được sử dụng trong tất cả các giai đoạn của quá trình tuyển chọn và tuyển dụng nhân viên, không phân biệt chủng tộc, giới tính, khuynh hướng tình dục, bản dạng giới, quan điểm chính trị, tuổi tác, tôn giáo, tín ngưỡng, nguồn gốc quốc gia, khuyết tật, tổ tiên, tình trạng hôn nhân, tình trạng cha mẹ, tình trạng bạn đời, màu da, dân tộc, tình trạng sức khỏe (liên quan đến ung thư), Hội chứng Suy giảm Miễn dịch Mắc phải (AIDS), HIV và các tình trạng liên quan đến AIDS, các yếu tố không liên quan đến năng lực khác hoặc bất kỳ hạng mục nào khác do pháp lệnh quy định.
111A.2.3 Mọi hình thức gian lận, hỗ trợ hoặc cản trở không đúng cách đều bị nghiêm cấm.
Mục 111A.3 Sự đa dạng của lực lượng lao động
111A.3.1 Theo luật hiện hành, chính sách của Ủy ban Công vụ là xây dựng lực lượng lao động phản ánh đầy đủ tính đa dạng của Thành phố và Quận San Francisco.
111A.3.2 Khi có sự đại diện thiếu hụt của một nhóm dân tộc hoặc giới tính cho một tầng lớp hoặc loại nghề nghiệp cụ thể, Giám đốc Nhân sự có thể thực hiện các hành động pháp lý thích hợp để khắc phục hoặc giảm thiểu sự đại diện thiếu hụt đó.
111A.3.3 Ủy ban Công vụ xác nhận và ủng hộ việc mở rộng Quy định quản lý việc chứng nhận những người đủ điều kiện từ danh sách đủ điều kiện của công chức và coi việc mở rộng này là sự gia tăng cơ hội để các viên chức bổ nhiệm lựa chọn những nhân viên phù hợp nhất để thực hiện nhiệm vụ của các vị trí cụ thể và tạo ra nhiều cơ hội hơn để tối đa hóa sự đa dạng của lực lượng lao động.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều II: Quy định về kỳ thi
Khả năng áp dụng: Điều II, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.4 Áp dụng Kiểm tra Dựa trên Vị trí
Thuật ngữ "Kiểm tra theo Vị trí" được sử dụng trong Quy định này sẽ áp dụng cho bất kỳ kỳ thi nào được Giám đốc Nhân sự chỉ định đưa vào Chương trình Kiểm tra theo Vị trí. Việc đưa các lớp học vào chương trình có thể dựa trên: số lượng vị trí trong lớp học, chức năng của vị trí, nhu cầu tuyển dụng của các phòng ban và các tiêu chí liên quan khác do Giám đốc Nhân sự xác định.
Mục 111A.5 Quy định của Ủy ban Công vụ về Kiểm tra dựa trên Vị trí
111A.5.1 Tất cả các quy định về kỳ thi cho Kỳ thi Dựa trên Chức vụ được quy định tại Điều 111A. Các quy định được quy định tại Điều 105.12.1, 105.12.4 và 105.20 của Ủy ban Dịch vụ Dân sự không áp dụng cho Chương trình Kỳ thi Dựa trên Chức vụ. Các quy định về kỳ thi được quy định tại Điều 110, Điều 111, Điều I và Điều II, Điều 112, Điều I – IV, và Điều 113, Điều II và Điều VI của Ủy ban Dịch vụ Dân sự không áp dụng cho Chương trình Kỳ thi Dựa trên Chức vụ.
111A.5.2 Theo thẩm quyền của Hiến chương, Ủy ban Công vụ có thể độc lập điều tra hoạt động của Chương trình Kiểm tra Dựa trên Vị trí để xác định việc tuân thủ các Quy tắc, quy định, chính sách và thủ tục của mình và trả lời các yêu cầu của Dịch vụ Thanh tra.
Mục 111A.6 Trách nhiệm của Giám đốc Nhân sự
111A.6.1 Giám đốc Nhân sự sẽ thiết lập các quy trình, yêu cầu và tiêu chuẩn để thực hiện các Quy định và chính sách của Ủy ban Công chức liên quan đến Chương trình Kiểm tra Dựa trên Vị trí và để cải thiện khả năng tuyển dụng nhanh chóng những ứng viên có trình độ tốt nhất của Thành phố. Quy định này không nhằm mục đích trao cho Giám đốc Nhân sự quyền thay đổi chính sách của Ủy ban Công chức hoặc khiến hoặc cho phép Giám đốc Nhân sự thực hiện bất kỳ hành động nào không tuân thủ pháp luật.
Mục 111A.6 Trách nhiệm của Giám đốc Nhân sự (tiếp theo)
111A.6.2 Giám đốc Nhân sự sẽ quản lý và quyết định mọi vấn đề liên quan đến Chương trình Kiểm tra theo Vị trí. Quyết định của Giám đốc Nhân sự liên quan đến các vấn đề của Chương trình Kiểm tra theo Vị trí theo Quy định này là quyết định cuối cùng, trừ khi Quy định này nêu rõ có thể kháng cáo lên Ủy ban Dịch vụ Dân sự.
111A.6.3 Giám đốc Nhân sự có thể khởi xướng các cuộc kiểm toán hoặc điều tra Chương trình Kiểm tra Dựa trên Vị trí để tuân thủ các chính sách và Quy định của Ủy ban Dịch vụ Dân sự, tuân thủ các chính sách và quy trình của Bộ Nhân sự hoặc vì các lý do kinh doanh khác.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều III: Thông báo thi
Khả năng áp dụng: Điều III, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.7 Thông báo về kỳ thi
111A.7.1 Thông báo về kỳ thi là thông báo chính thức về kỳ thi và sẽ cung cấp các tiêu chuẩn, ngày tháng và các thông tin chi tiết khác liên quan đến quy trình tuyển chọn. Người nộp đơn phải được hướng dẫn hoàn toàn bởi các điều khoản của thông báo về kỳ thi.
111A.7.2 Thông báo về kỳ thi của Thành phố và Quận San Francisco sẽ được đăng chính thức tại Sở Nhân lực.
Điều 111A.8 Cấp lại thông báo thi
Giám đốc Nhân sự có thể cấp lại thông báo thi để gia hạn thời gian nộp đơn hoặc để trả lời kháng cáo. Khi được cấp lại vì những lý do này, thông báo thi không được phép kháng cáo.
Điều 111A.9 Sửa đổi thông báo thi
Thông báo thi có thể được Giám đốc Nhân sự sửa chữa về lỗi hành chính, lỗi in và lỗi diễn đạt bằng cách đăng thông báo về các sửa chữa đó. Không được phép gia hạn thêm thời gian để kháng cáo các điều khoản quan trọng có trong thông báo thi ban đầu.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều IV: Người nộp đơn và đơn đăng ký dự thi
Khả năng áp dụng: Điều IV, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.10 Định nghĩa về Người nộp đơn
Người dự thi là người đã nộp đơn dự thi trong thời hạn và theo đúng các điều kiện quy định trong thông báo dự thi.
Mục 111A.11 Tiêu chuẩn của người nộp đơn
111A.11.1 Mọi ứng viên dự thi phải có và duy trì đủ tiêu chuẩn theo quy định của pháp luật và thông báo dự thi.
111A.11.2 Nhân viên Thành phố và Quận chỉ được ghi nhận công lao cho những nhiệm vụ thuộc nhóm được bổ nhiệm hoặc phân công, trừ khi có đủ tài liệu đáng tin cậy để xác minh việc thực hiện các nhiệm vụ khác. Nhân viên có thể được ghi nhận công lao cho những nhiệm vụ thường không được thực hiện bởi người đương nhiệm trong nhóm nếu hồ sơ nhân viên của họ có tài liệu đồng thời chứng minh rằng nhiệm vụ đã được giao và thực hiện. Việc ghi nhận công lao cho những nhiệm vụ thường không được thực hiện bởi người đương nhiệm trong nhóm dựa trên tài liệu không đồng thời phải được Giám đốc Nhân sự phê duyệt.
Mục 111A.12 Những tuyên bố sai sự thật của người nộp đơn
Những tuyên bố sai sự thật có liên quan, dù cố ý hay vô ý, được bất kỳ ứng viên nào đưa ra hoặc cho phép đưa ra trong đơn đăng ký hoặc trong bất kỳ giai đoạn nào của quá trình kiểm tra hoặc tuyển dụng sẽ là lý do chính đáng để loại người đó khỏi bất kỳ kỳ thi nào hoặc xóa tên ứng viên khỏi danh sách đủ điều kiện và có thể là lý do chính đáng để loại hoặc sa thải khỏi dịch vụ của Thành phố và Quận.
Mục 111A.13 Ứng viên thăng chức
Ứng viên tham gia kỳ thi tuyển sinh và thi tuyển chỉ nhằm mục đích thăng tiến hoặc kết hợp thi tuyển và thi tuyển phải đáp ứng các yêu cầu của thông báo tuyển dụng. Nếu đủ điều kiện, nhân viên có sáu (6) tháng liên tục (1040 giờ) kinh nghiệm có thể xác minh được trong bất kỳ phân loại công việc nào thuộc bất kỳ loại hình bổ nhiệm nào cũng đủ điều kiện là ứng viên thăng tiến.
Mục 111A.14 Ưu tiên cựu chiến binh trong kỳ thi
111A.14.1 Giám đốc Nhân sự sẽ thiết lập các thủ tục ưu tiên cựu chiến binh trong các kỳ thi theo luật hiện hành. Giám đốc Nhân sự sẽ thiết lập các định nghĩa về ưu tiên cựu chiến binh và các ứng viên có quyền ưu tiên cựu chiến binh trong các kỳ thi theo luật hiện hành và Quy tắc của Ủy ban Công vụ.
111A.14.2 Bất kỳ cá nhân nào nộp đơn xin việc làm đầu vào tại Thành phố và Quận San Francisco muốn nhận được tín dụng ưu tiên dành cho cựu chiến binh theo quy định tại Quy định của Ủy ban Dịch vụ Dân sự phải thông báo cho Sở Nhân lực về tình trạng cựu chiến binh của mình tại thời điểm nộp đơn xin việc ban đầu hoặc theo thông báo tuyển dụng.
Mục 111A.15 Thay đổi địa chỉ
Người nộp đơn phải thông báo cho Bộ phận Nhân sự bằng văn bản (bao gồm cả email) về bất kỳ thay đổi nào về địa chỉ, địa chỉ email hoặc số điện thoại. Chỉ thông báo thay đổi cho Bưu điện và/hoặc bộ phận hiện tại của nhân viên không đáp ứng yêu cầu thông báo.
Điều 111A.16 Lưu giữ đơn xin dự thi
Đơn xin dự thi và các tài liệu hỗ trợ trở thành tài sản của Phòng Nhân sự khi được nhận. Việc trả lại các tài liệu đó phải được sự chấp thuận của Giám đốc Nhân sự.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều V: Kỳ thi
Khả năng áp dụng: Điều V, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.17 Tính đầy đủ của kỳ thi
Giám đốc Nhân sự sẽ phê duyệt tính đầy đủ của bài kiểm tra để đánh giá năng lực thực hiện công việc của ứng viên. Các bài kiểm tra có thể bao gồm, nhưng không giới hạn ở một hoặc nhiều hình thức kiểm tra như thi viết, phỏng vấn vấn đáp, bài tập thực hành, trung tâm đánh giá, hoàn thành các yêu cầu do các cơ quan khác đặt ra để cấp chứng chỉ, giấy phép hành nghề, công nhận học vấn (ví dụ: bằng cấp, hoàn thành khóa học), xếp lịch làm việc theo quy định tại Mục 111A.27, hoặc bất kỳ hình thức hoặc phương pháp nào khác để xác định năng lực và sự phù hợp cho các vị trí được kiểm tra.
Điều 111A.18 Hội đồng chấm điểm thi
Giám đốc Nhân sự sẽ thực hiện mọi nỗ lực hợp lý để đảm bảo tính đa dạng của những người đánh giá đủ tiêu chuẩn.
Mục 111A.19 Thiết lập Điểm chuẩn và Số lượng Người đủ điều kiện
Giám đốc Nhân sự sẽ thiết lập điểm chuẩn hoặc điểm đạt và xác định số lượng người đủ điều kiện vào danh sách.
Điều 111A.20 Cấm gian lận trong thi cử
111A.20.1 Nghiêm cấm mọi hành vi gian lận, hỗ trợ không đúng cách, cản trở, gian lận hoặc thông đồng trong bất kỳ giai đoạn nào của quá trình thi. Sau đây là một số hành vi cụ thể bị nghiêm cấm: khai báo sai sự thật của ứng viên trong đơn đăng ký hoặc trong quá trình tuyển chọn; sử dụng hoặc cố ý sử dụng tài liệu không được phép theo thông báo lịch thi cho ứng viên để đến dự thi; đánh bại, lừa dối hoặc cản trở bất kỳ người nào liên quan đến quyền dự thi của họ; chấm điểm, xếp loại, ước tính hoặc báo cáo sai sự thật về kỳ thi hoặc vị thế phù hợp của bất kỳ người nào được thi theo đây, hoặc hỗ trợ việc làm đó; đưa ra bất kỳ tuyên bố sai lệch nào về kỳ thi hoặc người được thi; hoặc cung cấp cho bất kỳ người nào bất kỳ thông tin đặc biệt hoặc bí mật nào nhằm mục đích cải thiện hoặc làm tổn hại đến triển vọng hoặc cơ hội được bổ nhiệm, tuyển dụng hoặc thăng chức của bất kỳ người nào.
Điều 111A.20 Cấm gian lận trong thi cử (tiếp theo)
111A.20.2 Bất kỳ cá nhân nào gian lận, cố ý gian lận, hoặc tiếp tay cho gian lận hoặc cản trở người khác trong bất kỳ giai đoạn nào của quá trình thi cử đều sẽ bị truy tố theo quy định của Điều lệ và các luật khác. Các biện pháp xử lý bao gồm loại khỏi quy trình thi cử, sa thải và không đủ điều kiện tuyển dụng trong tương lai, cùng các biện pháp xử lý thích hợp khác theo khuyến nghị của Giám đốc Nhân sự.
Mục 111A.21 Xem xét xếp hạng của người tham gia kỳ thi
111A.21.1 Thí sinh dự thi sẽ có thời gian tối thiểu do Giám đốc Nhân sự quy định, tối thiểu là ba (3) ngày làm việc, để xem lại điểm thi của mình nhằm xác nhận tính chính xác của việc tính điểm và/hoặc xếp hạng. Khi thiết lập thời gian tối thiểu, Giám đốc Nhân sự sẽ xem xét, cùng với các yếu tố khác, tính khả dụng của công nghệ hỗ trợ việc xem lại điểm thi, công nghệ hoặc phương pháp chấm điểm, loại hình thi, số lượng thí sinh đủ điều kiện, tính ổn định và độ tin cậy của nền tảng nhắn tin trong việc gửi và nhận thông báo, mức độ truy cập của thí sinh vào các phương tiện để nhận thông báo kịp thời, và mức độ phức tạp của điểm thi. Danh tính của giám khảo chấm điểm sẽ không được tiết lộ.
111A.21.2 Giám đốc Nhân sự sẽ thiết lập các thủ tục để Xem xét Xếp hạng.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều VI: Quản lý danh sách đủ điều kiện
Khả năng áp dụng: Điều VI, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.22 Danh sách đủ điều kiện
111A.22.1 Tên của những người tham gia kỳ thi vượt qua tất cả các giai đoạn của kỳ thi được mô tả theo các điều khoản và điều kiện của thông báo về kỳ thi sẽ được đưa vào danh sách đủ điều kiện.
111A.22.2 Giám đốc Nhân sự sẽ thiết lập thời hạn của danh sách đủ điều kiện và/hoặc thời hạn đủ điều kiện của các cá nhân trong danh sách đủ điều kiện. Những người đủ điều kiện sẽ được thông báo về thời hạn của danh sách đủ điều kiện và/hoặc thời hạn đủ điều kiện của các cá nhân.
Điều 111A.23 Niêm yết danh sách đủ điều kiện dự kiến Báo cáo điểm thi
111A.23.1 Vào đầu thời gian thanh tra, Báo cáo điểm danh sách đủ điều kiện tạm thời sẽ được đăng tải và công khai để công chúng có thể xem.
111A.23.2 Việc thay đổi danh sách đủ điều kiện do lỗi hành chính hoặc tính toán sẽ không làm thay đổi ngày thông qua danh sách đủ điều kiện.
111A.23.3 Giám đốc Nhân sự có thể thông qua danh sách ứng viên đủ điều kiện trong khi chờ giải quyết bất kỳ khiếu nại nào, và có thể xác nhận với cán bộ bổ nhiệm tên của những ứng viên đủ điều kiện có thể được bổ nhiệm theo quy tắc chứng nhận đã được thiết lập. Việc giải quyết khiếu nại sẽ không ảnh hưởng đến những ứng viên được tuyển dụng trước đó từ danh sách ứng viên đủ điều kiện.
111A.23.4 Thành phố sẽ không đăng danh sách đủ điều kiện trực tuyến.
Mục 111A.24 Duy trì tư cách
Những người đủ điều kiện không sở hữu hoặc duy trì các bằng cấp theo yêu cầu của luật pháp và/hoặc theo các điều khoản của thông báo về kỳ thi mà họ tham gia sẽ bị mất tư cách. Giám đốc Nhân sự được phép xóa những người đủ điều kiện khỏi danh sách đủ điều kiện nếu họ không duy trì được các bằng cấp và/hoặc có thể khôi phục những người đủ điều kiện vào danh sách đủ điều kiện dựa trên các bằng cấp hoặc tuân thủ Quy tắc, chính sách và/hoặc hành động của Ủy ban Dịch vụ Dân sự.
Mục 111A.25 Quản lý danh sách đủ điều kiện
111A.25.1 Giám đốc Nhân sự có quyền sửa chữa các lỗi trong danh sách đủ điều kiện hoặc sửa đổi danh sách đủ điều kiện do kết quả của việc kháng cáo hoặc nếu được yêu cầu bởi Quy định của Ủy ban Dịch vụ Dân sự hoặc các yêu cầu pháp lý khác. Việc sửa đổi và/hoặc bổ sung danh sách đủ điều kiện sẽ không ảnh hưởng đến việc tuyển dụng trước đó từ danh sách đủ điều kiện.
111A.25.2 Giám đốc Nhân sự có thể gia hạn danh sách đủ điều kiện hoặc thời hạn đủ điều kiện cho các cá nhân trong danh sách đủ điều kiện dựa trên nhu cầu của Thành phố hoặc các yếu tố đánh giá. Việc gia hạn danh sách đủ điều kiện hoặc thời hạn đủ điều kiện phải được thực hiện trước ngày hết hạn, ngoại trừ trường hợp sửa lỗi. Thời hạn tối đa của danh sách đủ điều kiện không được vượt quá bốn mươi tám (48) tháng. Những người đủ điều kiện bị ảnh hưởng sẽ được thông báo về việc gia hạn danh sách đủ điều kiện hoặc thời hạn đủ điều kiện.
111A.25.3 Giám đốc Nhân sự có thể cho phép việc gộp danh sách đủ điều kiện vào cùng một lớp hoặc các lớp khác nhau. Những người đủ điều kiện bị ảnh hưởng sẽ được thông báo về việc gộp danh sách đủ điều kiện.
111A.25.4 Giám đốc Nhân sự có thể hủy danh sách đủ điều kiện hoặc tùy chọn sử dụng danh sách đủ điều kiện dựa trên nhu cầu của Thành phố hoặc các yếu tố đánh giá như việc ứng viên đủ điều kiện không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể của công việc. Những ứng viên đủ điều kiện bị ảnh hưởng sẽ được thông báo về việc hủy danh sách đủ điều kiện.
111A.25.5 Giám đốc Nhân sự có thể phê duyệt việc sử dụng danh sách đủ điều kiện để bổ nhiệm vào các vị trí công chức thường trực khác trong cùng hạng hoặc hạng tương tự.
Mục 111A.26 Danh sách những người đủ điều kiện do các cơ quan khác lập ra
111A.26.1 Theo thỏa thuận chung với tổ chức nhân viên bị ảnh hưởng, danh sách đủ điều kiện thích hợp do các cơ quan có thẩm quyền khác lập ra, chẳng hạn như Tiểu bang California, có thể được sử dụng để tuyển dụng các vị trí hoặc làm cơ sở để lập danh sách đủ điều kiện.
111A.26.2 Giám đốc Nhân sự sẽ xác định các tiêu chí và tiêu chuẩn để phê duyệt việc sử dụng danh sách nhân sự do các cơ quan khác thiết lập. Khi đánh giá tính phù hợp, Giám đốc Nhân sự sẽ đảm bảo rằng việc được ghi vào danh sách nhân sự không yêu cầu phải là thành viên của một tổ chức.
111A.26.3 Việc sử dụng danh sách như vậy phải được nêu rõ trong thông báo thi và không được khiếu nại lên Ủy ban Công vụ.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều VII: Chứng nhận người đủ điều kiện
Khả năng áp dụng: Điều VII, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.27 Chứng nhận
Bộ phận Nguồn nhân lực sẽ chứng nhận cho viên chức bổ nhiệm tên của những người đủ điều kiện có thể được bổ nhiệm theo quy tắc chứng nhận đã thiết lập. Ngoại trừ những trường hợp nằm ngoài tầm kiểm soát của Bộ phận Nguồn nhân lực, Thông báo Chứng nhận ban đầu cho những người đủ điều kiện sẽ được ban hành trong vòng mười lăm (15) ngày làm việc kể từ ngày thông qua danh sách đủ điều kiện.
Mục 111A.28 Chứng nhận đủ điều kiện – Quy tắc chứng nhận tối thiểu cho phép
111A.28.1 Quy tắc chứng nhận tối thiểu (tức là hạn chế nhất) sẽ là Quy tắc ba điểm.
111A.28.2 Công thức hạn chế nhất để áp dụng Quy tắc ba điểm là:
1) Khi có một (1) yêu cầu tuyển dụng nhân sự được phê duyệt trong hồ sơ cho một lớp, Bộ phận Nhân sự sẽ xác nhận với cán bộ bổ nhiệm số điểm bằng với số điểm của quy tắc chứng nhận. Ví dụ, ba (3) điểm sẽ được chứng nhận cho một vị trí có Quy tắc chứng nhận Ba Điểm.
2) Khi có hai (2) hoặc nhiều hơn các yêu cầu tuyển dụng nhân sự được phê duyệt trong hồ sơ cho cùng một lớp, số điểm được chứng nhận sẽ bằng số vị trí cần tuyển cộng với số điểm trong quy tắc chứng nhận trừ đi một. Ví dụ: nếu mười hai (12) yêu cầu tuyển dụng được thực hiện theo Quy tắc Ba Điểm, số điểm được chứng nhận là 12 + 3 – 1 = 14.
Mục 111A.29 Thiết lập Quy tắc Chứng nhận cho Kiểm tra Dựa trên Vị trí
111A.29.1 Giám đốc Nhân sự và/hoặc đại diện được ủy quyền thảo luận và theo đuổi thỏa thuận với các tổ chức nhân viên về quy tắc chứng nhận áp dụng cho danh sách đủ điều kiện có được từ kỳ thi trong Chương trình Kiểm tra Dựa trên Vị trí, tuy nhiên, quy tắc tối thiểu không được thấp hơn Quy tắc Ba Điểm.
Không có nội dung nào trong Mục này có ý định thay đổi phạm vi thương lượng được quy định trong Hiến chương hoặc luật hiện hành.
111A.29.2 Trừ khi có thỏa thuận giữa tổ chức nhân viên đại diện cho nhóm và Giám đốc Nhân sự, Quy tắc Ba điểm sẽ được sử dụng độc quyền, ngoại trừ quy định tại Điều III, Quy tắc 113.
111A.29.3 Quy định Chứng nhận phải được quy định cụ thể trong thông báo thi. Không được phép khiếu nại Quy định Chứng nhận.
Quy tắc 111A
Kiểm tra dựa trên vị trí
Điều VIII: Khiếu nại về quy trình thẩm định
Khả năng áp dụng: Điều VIII, Quy tắc 111A sẽ áp dụng cho các kỳ thi được chỉ định cho Chương trình kiểm tra theo vị trí và sẽ áp dụng cho nhân viên ở mọi hạng trừ Cấp bậc mặc đồng phục của Sở Cảnh sát và Cứu hỏa, và các vị trí hoặc hạng quan trọng đối với Dịch vụ của MTA.
Mục 111A.30 Nội dung kháng cáo
111A.30.1 Một hành động của Bộ Nguồn nhân lực theo Quy tắc 111A có thể được kháng cáo bởi một bên cáo buộc hành động đó gây ra thiệt hại theo quy định tại Điều VIII này. Đối với mỗi đơn kháng cáo, người kháng cáo phải nêu rõ căn cứ cụ thể làm cơ sở cho đơn kháng cáo, trích dẫn Quy tắc cụ thể của Ủy ban Dịch vụ Dân sự hoặc Chính sách của Bộ Nguồn nhân lực mà người kháng cáo cho rằng hành động là đối tượng của đơn kháng cáo đã vi phạm, cung cấp các dữ kiện, bao gồm cả các tài liệu có sẵn để hỗ trợ đơn kháng cáo, và chứng minh mối quan hệ hợp lý giữa thiệt hại bị cáo buộc mà người kháng cáo phải chịu do hành động bị kháng cáo và hành vi bị cáo buộc vi phạm Quy tắc hoặc Chính sách. Việc không đáp ứng tất cả các yêu cầu nêu trên để hỗ trợ đơn kháng cáo có thể là căn cứ đủ để Ủy ban Dịch vụ Dân sự bác bỏ đơn kháng cáo.
111A.30.2 Mọi khiếu nại phản đối việc xếp hạng hoặc đánh giá chỉ dựa trên niềm tin của ứng viên rằng mình xứng đáng được điểm cao hơn hoặc điểm đạt sẽ không được xem xét. Giám đốc Nhân sự hoặc Ủy ban Dịch vụ Dân sự không được phép thay thế phán quyết của mình bằng phán quyết của những người đánh giá đủ điều kiện.
Mục 111A.31 Tính kịp thời của kháng cáo
Những khiếu nại, kháng cáo không được nộp trong thời hạn quy định sẽ không được xem xét.
Mục 111A.32 Tiếp tục kỳ thi khi kháng cáo đang chờ xử lý
Giám đốc Nhân sự có thể tiến hành bất kỳ và tất cả các giai đoạn của quy trình Kiểm tra dựa trên Vị trí trong khi chờ kháng cáo.
Điều 111A.33 Thẩm quyền ra phán quyết về kháng cáo
111A.33.1 Ủy ban Công vụ
Khiếu nại lên Ủy ban Công vụ có thể xảy ra tại ba (3) thời điểm trong quá trình thi: (1) sau khi thông báo thi đã được ban hành, (2) sau khi kỳ thi đã được tiến hành và trước khi đăng Báo cáo điểm danh sách đủ điều kiện dự kiến và (3) sau khi hợp nhất các danh sách đủ điều kiện trong các hạng khác nhau. Khiếu nại về thông báo thi chỉ có thể dựa trên những thách thức đối với mô tả vị trí và/hoặc các tiêu chuẩn tối thiểu. Khiếu nại sau khi tổ chức thi chỉ có thể dựa trên những khiếu nại về sự không nhất quán trong việc tổ chức thi, sự thiên vị của người chấm điểm và/hoặc việc người chấm điểm không áp dụng các tiêu chuẩn thống nhất. Khiếu nại về việc hợp nhất các danh sách đủ điều kiện trong các hạng khác nhau chỉ có thể dựa trên những khiếu nại về sự khác biệt đáng kể về kiến thức, kỹ năng và khả năng cần thiết để thực hiện các chức năng thiết yếu của các vị trí. Quyết định của Ủy ban Công vụ về các vấn đề thi này sẽ là quyết định cuối cùng.
111A.33.2 Giám đốc Nhân sự
Mọi khiếu nại khác có thể được gửi đến Giám đốc Nhân sự và quyết định của ông sẽ là quyết định cuối cùng.
Mục 111A.34 Khiếu nại lên Ủy ban Dịch vụ Dân sự
111A.34.1 Khiếu nại thông báo thi
1) Tiêu chuẩn xem xét kháng cáo theo Mục này sẽ là lạm dụng quyền quyết định trong việc thiết lập mô tả vị trí, trình độ tối thiểu và/hoặc quy tắc chứng nhận khi quy tắc chứng nhận không đạt được theo thỏa thuận chung với tổ chức nhân viên đại diện cho nhóm được kiểm tra. Khi xác định lạm dụng quyền quyết định, Ủy ban Dịch vụ Dân sự phải thấy rằng Giám đốc Nguồn nhân lực đã đưa ra quyết định vượt quá thẩm quyền của mình hoặc không có cơ sở hợp lý cho quyết định của mình.
2) Các đơn kháng cáo theo Mục này phải được nộp trực tiếp cho Cán bộ điều hành của Ủy ban Dịch vụ Dân sự và phải được tiếp nhận tại văn phòng Ủy ban Dịch vụ Dân sự trước khi kết thúc giờ làm việc vào ngày làm việc thứ năm (ngày thứ 5) sau ngày phát hành thông báo thi.
3) Khiếu nại phải được thực hiện bằng văn bản và phải bao gồm tuyên bố về thành phần hoặc mục cụ thể của thông báo về kỳ thi đang bị phản đối và lý do cụ thể tại sao việc áp dụng các phần được trích dẫn trong thông báo về kỳ thi cấu thành hành vi lạm dụng quyền quyết định của Giám đốc Nhân sự. Trong phạm vi có thể, tất cả các tài liệu hỗ trợ phải được nộp cùng với khiếu nại bằng văn bản.
Điều 111A.34 Khiếu nại lên Ủy ban Công vụ (tiếp theo)
111A.34.1 Khiếu nại thông báo thi (tiếp theo)
4) Sau khi nhận được đơn kháng cáo, Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sẽ chuyển ngay một bản sao đơn kháng cáo đến Sở Nhân sự. Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sẽ đưa đơn kháng cáo vào chương trình nghị sự của Ủy ban Công vụ cho Phiên họp Thường kỳ tiếp theo của Ủy ban, phù hợp với Đạo luật Brown, Sắc lệnh Sunshine và các luật hiện hành khác. Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sau khi tham vấn với Chủ tịch có thể lên lịch phiên kháng cáo tại Phiên họp Đặc biệt trước Phiên họp Thường kỳ của Ủy ban Công vụ. Bên kháng cáo và các bên liên quan khác sẽ được thông báo về nội dung chi tiết của phiên điều trần theo quy trình do Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ thiết lập.
5) Giám đốc Nhân sự hoặc đại diện có thể thực hiện các biện pháp để giải quyết khiếu nại với người khiếu nại trước ngày diễn ra phiên điều trần của Ủy ban và chuyển cho Giám đốc Điều hành Ủy ban Dịch vụ Dân sự bản giải quyết đã được lập thành văn bản trước ngày diễn ra phiên điều trần của Ủy ban. Giám đốc Điều hành Ủy ban Dịch vụ Dân sự sẽ báo cáo giải quyết lên Ủy ban Dịch vụ Dân sự tại phiên điều trần đã được lên lịch.
6) Ủy ban Công vụ sẽ xem xét đơn kháng cáo chưa giải quyết vào ngày được lên lịch để xét xử, ngoại trừ trong những trường hợp đặc biệt và khi có sự đồng thuận giữa người kháng cáo và Bộ Nguồn nhân lực. Ủy ban Công vụ sẽ ra phán quyết về đơn kháng cáo tại phiên điều trần. Hành động của Ủy ban về đơn kháng cáo là hành động cuối cùng và không được phép yêu cầu xem xét lại.
111A.34.2 Khiếu nại về sự không nhất quán của Ban quản lý kỳ thi, sự thiên vị của người chấm điểm và/hoặc người chấm điểm không áp dụng các tiêu chuẩn thống nhất
1) Khiếu nại chỉ được dựa trên khiếu nại cho rằng sự thiếu nhất quán trong việc quản lý kỳ thi, sự thiên vị của người chấm điểm và/hoặc việc người chấm điểm không áp dụng các tiêu chuẩn thống nhất đã làm ảnh hưởng đến tính hợp lệ hoặc độ tin cậy của kỳ thi. Khiếu nại phải bao gồm một tuyên bố về các sự kiện cụ thể chứng minh rằng tính hợp lệ hoặc độ tin cậy của kỳ thi đã bị ảnh hưởng, và trích dẫn Quy tắc của Ủy ban Dịch vụ Dân sự hoặc Chính sách của Bộ Nhân sự cụ thể đã bị vi phạm. Đối với mục đích khiếu nại theo Mục này, tính hợp lệ thường được định nghĩa là việc thiết lập mối quan hệ giữa thiết bị kiểm tra hoặc quy trình tuyển chọn khác và hiệu suất công việc; và độ tin cậy thường được định nghĩa là tính nhất quán trong việc đo lường thiết bị kiểm tra hoặc quy trình tuyển chọn.
Điều 111A.34 Khiếu nại lên Ủy ban Công vụ (tiếp theo)
111A.34.2 Khiếu nại về sự không nhất quán của Ban quản lý kỳ thi, sự thiên vị của người chấm điểm và/hoặc người chấm điểm không áp dụng các tiêu chuẩn thống nhất (tiếp theo)
2) Khiếu nại phải được lập thành văn bản và phải được nộp trực tiếp cho Cán bộ điều hành của Ủy ban dịch vụ dân sự. Khiếu nại phải được nhận tại văn phòng Ủy ban dịch vụ dân sự trước khi kết thúc giờ làm việc vào ngày làm việc thứ năm (ngày thứ 5) kể từ ngày đóng dấu bưu điện (hoặc ngày gửi qua email) của thông báo bằng văn bản về kết quả kỳ thi.
3) Sau khi nhận được đơn kháng cáo, Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sẽ chuyển ngay một bản sao đơn kháng cáo đến Sở Nhân sự. Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sẽ đưa đơn kháng cáo vào chương trình nghị sự của Ủy ban Công vụ cho Phiên họp Thường kỳ tiếp theo của Ủy ban, phù hợp với Đạo luật Brown, Sắc lệnh Sunshine và các luật hiện hành khác. Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sau khi tham vấn với Chủ tịch có thể lên lịch phiên họp đặc biệt trước Phiên họp Thường kỳ của Ủy ban Công vụ. Bên kháng cáo và các bên liên quan khác sẽ được thông báo theo quy trình do Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ thiết lập.
4) Giám đốc hoặc đại diện của Nguồn nhân lực có thể thực hiện các hành động để giải quyết khiếu nại với người khiếu nại trước ngày diễn ra phiên điều trần của Ủy ban theo lịch trình và chuyển cho Cán bộ điều hành của Ủy ban Dịch vụ Dân sự giải pháp đã được ghi chép trước ngày diễn ra phiên điều trần của Ủy ban theo lịch trình. Cán bộ điều hành của Ủy ban Dịch vụ Dân sự sẽ báo cáo giải pháp cho Ủy ban Dịch vụ Dân sự tại phiên điều trần theo lịch trình.
5) Ủy ban Công vụ sẽ xem xét đơn kháng cáo chưa được giải quyết vào ngày được lên lịch xét xử, trừ trường hợp đặc biệt và có thỏa thuận chung giữa người kháng cáo và Bộ Nhân lực. Ủy ban Công vụ sẽ ra phán quyết về đơn kháng cáo tại phiên điều trần. Quyết định của Ủy ban về đơn kháng cáo là quyết định cuối cùng và không được phép yêu cầu xem xét lại. Để thắng kiện trong đơn kháng cáo theo Mục này, người kháng cáo phải chứng minh bằng chứng cứ thuyết phục, tức là có nhiều khả năng hơn là không, rằng Quy tắc hoặc Chính sách đang được xem xét đã bị vi phạm và vi phạm đó đã làm ảnh hưởng đến tính hợp lệ hoặc độ tin cậy của kỳ thi. Quyết định của Ủy ban về đơn kháng cáo là quyết định cuối cùng và không được phép yêu cầu xem xét lại.
Điều 111A.34 Khiếu nại lên Ủy ban Công vụ (tiếp theo)
111A.34.3 Khiếu nại về việc sáp nhập các danh sách đủ điều kiện của các lớp khác nhau
1) Tiêu chuẩn xem xét đơn kháng cáo theo Mục này là lạm dụng quyền quyết định trong việc sáp nhập danh sách đủ điều kiện của các hạng khác nhau. Đơn kháng cáo phải bao gồm một tuyên bố về các sự kiện cụ thể chứng minh rằng việc sáp nhập danh sách đủ điều kiện vào các hạng khác nhau không được hỗ trợ bởi các phân tích công việc chứng minh rằng cần có cùng kiến thức, kỹ năng và năng lực hoặc tương tự để thực hiện các chức năng thiết yếu của vị trí.
2) Khiếu nại phải được lập thành văn bản và phải được nộp trực tiếp cho Cán bộ điều hành của Ủy ban dịch vụ dân sự. Khiếu nại phải được nhận tại văn phòng Ủy ban dịch vụ dân sự trước khi kết thúc giờ làm việc vào ngày làm việc thứ năm (ngày thứ 5) kể từ ngày đóng dấu bưu điện (hoặc ngày gửi qua email) của thông báo bằng văn bản về việc sáp nhập các danh sách đủ điều kiện.
3) Sau khi nhận được đơn kháng cáo, Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sẽ chuyển ngay một bản sao đơn kháng cáo đến Sở Nhân sự. Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sẽ đưa đơn kháng cáo vào chương trình nghị sự của Ủy ban Công vụ cho Phiên họp Thường kỳ tiếp theo của Ủy ban, phù hợp với Đạo luật Brown, Sắc lệnh Sunshine và các luật hiện hành khác. Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ sau khi tham vấn với Chủ tịch có thể lên lịch phiên họp đặc biệt trước Phiên họp Thường kỳ của Ủy ban Công vụ. Bên kháng cáo và các bên liên quan khác sẽ được thông báo theo quy trình do Cán bộ Điều hành Ủy ban Công vụ thiết lập.
4) Giám đốc hoặc đại diện của Nguồn nhân lực có thể thực hiện các hành động để giải quyết khiếu nại với người khiếu nại trước ngày diễn ra phiên điều trần của Ủy ban theo lịch trình và chuyển cho Cán bộ điều hành của Ủy ban Dịch vụ Dân sự giải pháp đã được ghi chép trước ngày diễn ra phiên điều trần của Ủy ban theo lịch trình. Cán bộ điều hành của Ủy ban Dịch vụ Dân sự sẽ báo cáo giải pháp cho Ủy ban Dịch vụ Dân sự tại phiên điều trần theo lịch trình.
5) Ủy ban Công vụ sẽ xem xét đơn kháng cáo chưa giải quyết vào ngày được lên lịch để xét xử, trừ trường hợp đặc biệt và có sự đồng thuận giữa người kháng cáo và Bộ Nguồn nhân lực. Ủy ban Công vụ sẽ ra phán quyết về đơn kháng cáo tại phiên điều trần. Hành động của Ủy ban về đơn kháng cáo là hành động cuối cùng và không được phép yêu cầu xem xét lại.
Mục 111A.35 Khiếu nại lên Giám đốc Nhân sự
111A.35.1 Phản đối tại địa điểm thi
1) Người tham gia kỳ thi có thể khiếu nại việc phân công người chấm điểm vào hội đồng hoặc ban giám khảo của mình dựa trên khiếu nại rằng người chấm điểm không đủ năng lực hoặc không thiên vị để chấm điểm cho người tham gia kỳ thi. Khiếu nại của người chấm điểm phải được gửi đến đại diện được chỉ định của Giám đốc Nhân sự có mặt tại kỳ thi trước khi tham gia giai đoạn này của kỳ thi. Nếu không có khiếu nại, việc phân công người chấm điểm sẽ không được chấp nhận.
2) Thí sinh có thể nộp đơn khiếu nại về sự cố xảy ra tại địa điểm thi, chẳng hạn như, nhưng không giới hạn ở, sự cố thiết bị hoặc gián đoạn quy trình thi, gây ảnh hưởng đến kết quả thi của thí sinh. Đơn khiếu nại phải được gửi đến đại diện được chỉ định của Giám đốc Nhân sự có mặt tại địa điểm thi ngay khi gặp phải sự cố và trước khi rời khỏi địa điểm thi. Nếu không có đơn khiếu nại nào được nộp, Giám đốc Nhân sự có thể từ chối khiếu nại về sự cố xảy ra tại địa điểm thi.
3) Quyết định hoặc hành động liên quan đến khiếu nại tại địa điểm thi có thể được khiếu nại lên Giám đốc Nhân sự. Đơn khiếu nại phải được nộp bằng văn bản và phải được gửi đến Phòng Nhân sự chậm nhất là ngày làm việc thứ năm (5) sau ngày thi của thí sinh.
111A.35.2 Khiếu nại về tính chính xác của việc tính điểm thi và/hoặc xếp hạng
Khiếu nại về tính chính xác của việc tính điểm thi và/hoặc thứ hạng phải được nộp trực tiếp cho Giám đốc Nhân sự hoặc đại diện trong thời hạn được chỉ định để xem xét xếp hạng (xem Mục 111A.22). Quyết định của Giám đốc Nhân sự liên quan đến việc tính điểm thi và thứ hạng là quyết định cuối cùng.
111A.35.3 Khiếu nại các vấn đề kiểm tra khác
Mọi khiếu nại về bất kỳ vấn đề kiểm tra nào khác phải được thực hiện bằng văn bản và được Giám đốc Nhân sự nhận được chậm nhất là ngày làm việc thứ năm (5) sau khi xảy ra hoặc thông báo về vấn đề khiếu nại. Th
Quyết định của Giám đốc Nhân sự về tất cả những vấn đề này là quyết định cuối cùng.