Mục đích
Sổ tay này được thiết kế để cung cấp cho các ứng viên thông tin chung về quy trình thi tuyển người trông coi và khuân vác. Sổ tay bao gồm thông tin hữu ích giúp các ứng viên chuẩn bị cho kỳ thi.
Tổng quan về Kế hoạch Kiểm tra Người bảo quản và Người khuân vác
Nội dung của kế hoạch thi mới dựa trên nhiệm vụ công việc, kiến thức, kỹ năng và khả năng được xác định là quan trọng đối với hiệu suất công việc nói chung.
Kế hoạch thi tuyển người trông coi và khuân vác bao gồm 7 lĩnh vực kiến thức, kỹ năng và năng lực. Mỗi một trong 7 KSA được định nghĩa trong sổ tay dành cho ứng viên này. Điều quan trọng là ứng viên phải chuẩn bị cho kỳ thi bằng cách nghiên cứu kế hoạch thi tuyển người trông coi và khuân vác.
Các hạng mục kiểm tra
Bài kiểm tra người trông coi và khuân vác có khoảng 74 câu trắc nghiệm. Bạn sẽ có khoảng 3 giờ để hoàn thành bài kiểm tra. Chỉ có một câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi. Các câu trả lời "không đúng" thường là những lỗi và quan niệm sai lầm phổ biến, những câu đúng nhưng không liên quan hoặc những câu không đúng.
Mẫu bài kiểm tra
Dưới đây là các mục kiểm tra mẫu cho phép bạn hiểu loại câu hỏi sẽ được hỏi, cũng như định dạng của các câu hỏi trong bài kiểm tra. Các câu hỏi mẫu này sẽ không được đưa vào bài kiểm tra. Chúng đã được đưa vào sổ tay hướng dẫn để bạn sử dụng làm tài liệu tham khảo. Xin lưu ý rằng không có câu hỏi mẫu cho tất cả các lĩnh vực nội dung KSA của bài kiểm tra. Tuy nhiên, mỗi mục có trong bài kiểm tra sẽ là trắc nghiệm, bao gồm một câu hỏi và bốn câu trả lời. Mỗi câu hỏi chỉ có một câu trả lời đúng. Câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi mẫu dưới đây được in đậm và in nghiêng.
Các mục mẫu: Chức năng vệ sinh thường xuyên
Khi nào người bảo vệ/khuân vác nên lau bụi khu vực làm việc?
A. Ngay sau khi lau nhà
B. Ngay trước khi lau nhà
C. Một giờ sau khi quét
D. Ngay trước khi quét
Một người bảo vệ/khuân vác đang lau sàn một diện tích lớn trong tòa nhà và sẽ cần phải rửa sạch cây lau nhà bằng nước xà phòng. Nên thay nước bao lâu một lần?
A. Mỗi lần người bảo vệ xả sạch cây lau nhà
B. Mỗi lần khác người bảo vệ rửa sạch cây lau nhà
C. Khi nước có vẻ bẩn
D. Khi người bảo vệ lau sàn xong
Mẫu sản phẩm: Chức năng làm sạch sâu
Nên sử dụng phương pháp nào để làm sạch sâu thảm?
A. Chiết xuất thảm
B. Gội thảm
C. Làm sạch thảm
D. Ngâm thảm bằng chất tẩy rửa
Mẫu vật phẩm: Sử dụng công cụ và vật tư
Nên dùng dụng cụ nào để lau cửa sổ?
A. Bọt biển
B. Bàn chải phẳng
C. Bàn chải tròn
D. Cây gạt nước
Mẫu mục: Đạo đức
Trong khi dọn dẹp khu vực văn phòng, một người bảo vệ/khuân vác tìm thấy một tờ giấy trên sàn ghi là Bí mật. Người bảo vệ nên xử lý thế nào trong tình huống này?
A. Người bảo vệ/khuân vác nên vứt tờ giấy đi vì nó nằm trên sàn.
B. Người bảo vệ/khuân vác phải nhặt giấy khi vệ sinh nhưng phải đặt lại vào vị trí cũ khi vệ sinh xong.
C. Người bảo quản/khuân vác nên cho giấy vào máy hủy để đảm bảo tính bảo mật.
D. Người bảo quản/khuân vác phải giữ giấy tờ để đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chủ sở hữu yêu cầu.
Kế hoạch kiểm tra của người giám hộ và cổng thông tin
Các trang sau đây chứa thông tin chi tiết về nội dung kỳ thi người giám hộ và người khuân vác và trọng số của kỳ thi. Định nghĩa của từng KSA được cung cấp. Điều quan trọng là các ứng viên phải sử dụng phần này như một hướng dẫn học tập, vì mỗi mục trong kỳ thi đều được liên kết với nội dung này.
| KSA # | KSA Category | KSA Weight |
|---|---|---|
1 | ROUTINE CLEANING FUNCTIONS - Knowledge of, and ability to apply practices, procedures and methods used to perform routine cleaning functions (e.g., dusting, sweeping, mopping, vacuuming) in building areas such as office spaces, lobbies, cafeterias, classrooms, gymnasiums, clubhouses, locker rooms, stairways, hallways, shop areas, auditoriums and/or other related building areas. | 26% |
2 | DEEP CLEANING FUNCTIONS - Knowledge of, and ability to apply practices, procedures and methods used to perform deep cleaning functions (e.g., scrubbing, waxing, carpet shampooing and upholstery cleaning) in building areas such as office spaces, lobbies, cafeterias, classrooms, gymnasiums, clubhouses, locker rooms, stairways, hallways, shop areas, auditoriums and/or other related building areas. | 16% |
3 | RESTROOM CLEANING - Knowledge of, and ability to apply practices, procedures and methods used to clean restroom facilities, including the ability to use disinfectant and/or chemical/germicidal cleaners. | 11% |
4 | EQUIPMENT USE - Knowledge of, and ability to operate equipment (e.g., scrubbers, buffers, wax applicators, burnishers, carpet extractors, pressure washers) following standard departmental operating procedures and policies to minimize potential hazards associated with inappropriate use. | 9% |
5 | TOOLS AND SUPPLY USE - Knowledge of, and ability to use tools and supplies properly when cleaning building areas, including the knowledge and ability to clean tools, supplies and equipment to ensure they remain in good working condition. | 10% |
6 | SAFETY - Knowledge of, and ability to apply safety laws, rules, methods and procedures when cleaning building areas and disposing of hazardous materials, including applying applicable OSHA regulations. | 20% |
7 | ETHICS - Knowledge of, and ability to apply ethical standards when cleaning building areas | 9% |
Tổng quan về quá trình phát triển kỳ thi
Thông tin sau đây được cung cấp cho những người quan tâm đến việc tìm hiểu quy trình phát triển kỳ thi được sử dụng cho kỳ thi người giám hộ và người khuân vác.
Sự phát triển của chương trình thi tuyển nhân viên bảo vệ và khuân vác bắt đầu bằng một nghiên cứu phân tích công việc, gần đây nhất được hoàn thành bởi Dịch vụ tuyển dụng và đánh giá, Bộ phận nguồn nhân lực vào năm 2009. Phân tích công việc là phương pháp xác định các nhiệm vụ được thực hiện trong một công việc và kiến thức, kỹ năng và khả năng (KSA) cần thiết để thực hiện công việc đó.
Kết quả từ nghiên cứu phân tích công việc tạo thành cơ sở cho kỳ thi người gác cổng và khuân vác, chứng minh rằng kỳ thi này có liên quan đến công việc. Phân tích công việc năm 2009 đã đánh giá các phân loại người gác cổng và khuân vác được sử dụng trong Thành phố. Một nhóm chuyên gia về chủ đề (SME) (ví dụ: Giám sát viên của người gác cổng và khuân vác) từ mỗi phòng ban của Thành phố sử dụng các lớp này đã nhận được một bảng câu hỏi bao gồm các nhiệm vụ công việc và kiến thức, kỹ năng và khả năng. Trong bảng câu hỏi, các SME được yêu cầu đánh giá các nhiệm vụ công việc về tần suất thực hiện và mức độ quan trọng của chúng đối với hiệu suất công việc nói chung. Họ cũng được yêu cầu đánh giá kiến thức, kỹ năng và khả năng về việc liệu chúng có được mong đợi khi vào làm việc hay không và ở mức độ nào và mức độ quan trọng của kiến thức, kỹ năng và khả năng đối với hiệu suất công việc nói chung. Sau đó, các SME này đã thiết lập nội dung của kế hoạch kiểm tra mới dựa trên các nhiệm vụ công việc và kiến thức, kỹ năng và khả năng được xác định là quan trọng đối với hiệu suất công việc nói chung, do đó, hình thành một kế hoạch kiểm tra người gác cổng và khuân vác hợp lệ.
Kỳ thi người trông coi và khuân vác được phát triển và duy trì bởi Dịch vụ tuyển dụng và đánh giá (RAS), Bộ phận nguồn nhân lực. Nhân viên RAS được đào tạo để phát triển và phân tích các kỳ thi phân loại. Nhân viên RAS tiến hành các cuộc họp biên soạn và đánh giá mục với các chuyên gia về chủ đề (ví dụ: Người đương nhiệm và/hoặc người giám sát hiện tại của các phân loại người trông coi và khuân vác) và thực hiện phân tích mục để xác thực nội dung của kỳ thi. Tất cả các mục trong kỳ thi đều được biên soạn và đánh giá bởi các chuyên gia về chủ đề và dựa trên kiến thức, kỹ năng và khả năng liên quan đến công việc có trong kế hoạch thi.